Có 2 kết quả:

影响 yǐng xiǎng ㄧㄥˇ ㄒㄧㄤˇ影響 yǐng xiǎng ㄧㄥˇ ㄒㄧㄤˇ

1/2

Từ điển phổ thông

ảnh hưởng, tác dụng, chi phối

Từ điển Trung-Anh

(1) influence
(2) effect
(3) to influence
(4) to affect (usually adversely)
(5) to disturb
(6) CL:股[gu3]

Từ điển phổ thông

ảnh hưởng, tác dụng, chi phối

Từ điển Trung-Anh

(1) influence
(2) effect
(3) to influence
(4) to affect (usually adversely)
(5) to disturb
(6) CL:股[gu3]